--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ send away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoảnh đi
:
Turn in another direction, turn awayGọi ai mà người ta cứ ngoảnh điTo call to someone who keeps turning away
+
sao nhãng
:
(từ cũng viết) sao lãng NeglectSao nhãng nhiệm vụTo neglect one's duty
+
dismissal
:
sự giải tán
+
ravishing
:
làm say mê, làm say đắm, mê hồnravishing beauty sắc đẹp mê hồn
+
khôi phục
:
to recover